Mọi người thường nghĩ sáng tạo phải đi đôi với sự điên rồ và những khoảnh khắc cảm hứng bùng nổ, hoàn toàn đối lập với sự nhàm chán. Chúng ta tôn thờ những thiên tài lập dị trong lịch sử như Van Gogh hay Steve Jobs, và tin rằng thành công sáng tạo đòi hỏi phải có những hành động “loạn trí”. Tuy nhiên, lập luận này đã bỏ qua một sự thật quan trọng: Quá trình tạo ra sự sáng tạo lại cực kỳ nhàm chán.
Khoa học và lịch sử chứng minh rằng, công việc vĩ đại được sinh ra từ những thói quen lặp lại, kỷ luật và sự kiên trì , chứ không phải từ những cú sốc cảm xúc hay tia sét cảm hứng. Tin tốt là, vì sự sáng tạo là một quá trình nhàm chán có thể lặp lại, nó hoàn toàn là một kỹ năng mà bất kỳ ai cũng có thể rèn luyện và làm chủ.
Bản chất của sáng tạo là gì?
Sáng tạo là một điệu nhảy tinh tế giữa tính mới lạ (novelty) và giá trị (value). Để một thứ gì đó được coi là sáng tạo, nó phải mang lại cảm giác mới mẻ nhưng cũng phải hữu ích theo một cách nào đó.
Phần lớn, khi nhắc đến sáng tạo mọi người đều nghĩ rằng là việc tạo ra một thứ hoàn toàn độc đáo, nhưng trên thực tế, các tác phẩm sáng tạo đều lại không phải như vậy. Trên thực tế, hầu hết những sản phẩm sáng tạo chỉ đơn thuần là lấy những thứ cũ và tái kết hợp (remix) chúng theo những cách tươi mới mà bạn không nghĩ đến.

Ví dụ: Hầu hết các bộ phim hoặc sách đổi mới đều lấy các tình tiết cốt truyện cũ của thể loại và thêm vào một biến tấu mới hoặc một động lực bất ngờ. Ví dụ, một trong những lý do khiến chương trình Breaking Bad thành công là nó đã lấy một câu chuyện chung chung về buôn bán ma túy và thay thế nhân vật chính bằng một người đàn ông da trắng thuộc tầng lớp trung lưu mà hầu hết người Mỹ có thể đồng cảm. Chỉ cần thay đổi yếu tố này đã tạo ra một câu chuyện dường như hoàn toàn mới và độc đáo.
Để giải thích trong việc sáng tạo, các nhà nghiên cứu gọi đây là “tư duy phân kỳ” (divergent thinking) là một trong những yếu tố dự báo tốt nhất về khả năng sáng tạo có thể đo lường, cũng như một trong những kỹ năng tốt nhất để học nếu bạn muốn sáng tạo hơn. Tư duy này sẽ giúp chúng ta thay vì tự hỏi, “Làm thế nào để tôi tạo ra thứ gì đó mới?” hãy tự hỏi, “Làm thế nào tôi có thể thay đổi thứ gì đó cũ để nó mang lại cảm giác mới?”
Công việc sáng tạo không chỉ sáng tạo vì nó “mới” mà nó còn sáng tạo vì nó mang lại một loại giá trị nào đó cho thế giới.
- Những thứ có giá trị nhưng không mới, chúng ta coi đó là sao chép hoặc ăn cắp ý tưởng của người khác. (Ví dụ: Những bộ phim Hollywood được làm lại nhiều lần).
- Những thứ mới lạ nhưng không có giá trị, chúng ta xem đó là thô thiển, vô vị và chưa trưởng thành. (Ví dụ: Một bản giao hưởng chỉ gồm tiếng xì hơi nách).
Việc kết hợp thành công tính mới lạ và giá trị là rất khó khăn. Nó đòi hỏi nhiều lần thử và sai. Nó đòi hỏi phải nhận phản hồi từ mọi người. Nó đòi hỏi phải hiểu khán giả và giá trị của họ. Nó đòi hỏi phải rèn luyện và hoàn thiện tay nghề qua nhiều năm thực hành.
Và đây chính là nơi mà công việc khó khăn của sáng tạo xuất hiện. Cứ mỗi bản giao hưởng thiên tài hay thiết bị công nghệ làm rung chuyển tâm trí, đều có hàng chục, nếu không phải hàng trăm, ý tưởng thất bại. Đối với mỗi bài hát hit, ban nhạc đó có thể có nửa tá album mà không ai từng nghe đến.
Sáng tạo, trên thực tế, là công việc vất vả. Và giống như tất cả các công việc vất vả khác, sự sáng tạo tối ưu đòi hỏi một mức độ thói quen và sự lặp lại.
Tập trung vào làm việc, không phải khoảnh khắc cảm hứng
Lý thuyết chọn lọc tự nhiên của Charles Darwin vẫn được coi là một trong những ý tưởng đổi mới nhất trong lịch sử khoa học.
Nhưng Darwin chưa bao giờ thực sự có khoảnh khắc “À há” về chọn lọc tự nhiên. khi thật sự không có bóng đèn nào bật sáng trong đầu ông.
Sự thật lại khá nhàm chán: Darwin đã nghiên cứu hàng ngàn loài thực vật và động vật khác nhau trên nhiều châu lục trong vài thập kỷ. Ông ghi chú, vẽ hình, đi khắp nơi, nói chuyện với người dân địa phương và các nhà khoa học khác, sau đó ông viết trong nhật ký của mình về những gì ông thấy.
Ông đã đưa ra lý thuyết chọn lọc tự nhiên từng chút một trong nhiều năm nghiên cứu thầm lặng. Tổng cộng, Darwin đã dành hơn hai mươi năm cuộc đời để đưa ra lý thuyết này.
Thái độ “im lặng và bắt tay vào làm việc” này dường như được hầu hết các vĩ nhân sáng tạo nắm giữ. Bí quyết thành công văn học của Stephen King, theo lời chính ông, đơn giản là viết 3.000 từ mỗi ngày, bất kể điều gì, và sau đó xóa bỏ những gì dở (phần lớn trong số đó).
Trước khi trở nên nổi tiếng, The Beatles đã chơi năm hoặc sáu giờ mỗi đêm, hàng đêm, trong gần hai năm như một ban nhạc quán bar vô danh ở các hộp đêm Đức. Lennon và McCartney sau này gán sự sung mãn và thăng hoa đáng kinh ngạc của họ cho cuộc marathon thực hành và biểu diễn này.

Ý tưởng rằng sự sáng tạo xảy ra do một tia sét cảm hứng là một huyền thoại. Cảm hứng xảy ra trong khi làm việc, chứ không phải trước đó. Như nghệ sĩ chân dung nổi tiếng Chuck Close đã nói:
“Cảm hứng là dành cho những người nghiệp dư. Phần còn lại của chúng ta chỉ cần xuất hiện và bắt tay vào làm việc. Mọi ý tưởng tuyệt vời mà tôi từng có đều nảy sinh từ chính công việc.”
Nhìn vào các thiên tài sáng tạo trong suốt lịch sử, điểm chung hiển nhiên nhất là họ đơn giản là làm việc cực kỳ chăm chỉ hơn và lâu hơn hầu hết mọi người. Có một mối tương quan gần như trực tiếp giữa số lượng tác phẩm ai đó tạo ra và tính độc đáo mà tác phẩm của họ mang lại.
Hóa ra, bí mật của các “vĩ nhân” sáng tạo trong suốt lịch sử không phải là họ là thiên tài sáng tạo, mà là họ là thiên tài đạo đức làm việc (work-ethic geniuses).
Giống như trong bóng rổ, những người này ghi được nhiều điểm nhất không phải vì họ không thể trượt, mà vì họ thực hiện nhiều cú ném nhất.
Làm những việc bình thường
Ở phần đầu bài viết, tác giả đã đề cập đến một số người sáng tạo nổi tiếng đã làm những điều… hơi “sáng tạo” trong cuộc sống của họ. Thiên tài sáng tạo thường bị rập khuôn là những người lập dị và kỳ quặc. Và chắc chắn, đôi khi họ đúng là như vậy.

Nhưng thường thì không phải.
Ernest Hemingway là một trong những tác giả người Mỹ nổi tiếng nhất thế kỷ trước. Mọi người thích hình dung Hemingway gõ máy chữ trong một căn nhà gỗ tối tăm ở Cuba vào giữa đêm bên cạnh một chai rượu rum. Mặc dù đó có thể là những gì ông làm trong những năm cuối đời, nhưng thực tế trong phần lớn cuộc đời ông lại rất đỗi bình thường.
Ông đã cắt ngắn sự nghiệp viết lách của mình với tư cách là một phóng viên báo chí ở Kansas City trước khi lên đường đến mặt trận Ý trong Thế chiến I để làm tài xế xe cứu thương. Sau chiến tranh, ông là phóng viên nước ngoài cho nhiều ấn phẩm tin tức khác nhau, công việc đã hỗ trợ ông trong khi ông viết một số tác phẩm nổi tiếng nhất của mình vào ban đêm.
Nói cách khác: Ông đã có một công việc ban ngày trong suốt phần lớn sự nghiệp văn học của mình.
Điều này phổ biến hơn hầu hết mọi người nghĩ. Salman Rushdie là một nhân viên viết quảng cáo (copywriter) cho một công ty quảng cáo lớn ở New York, viết một số chiến dịch kinh điển nhất của ngành vào ban ngày và viết tiểu thuyết vào ban đêm. Andy Warhol làm việc trong bộ phận quảng cáo của một tạp chí và là nhà thiết kế cho một nhà sản xuất giày. Chính trong những công việc này, ông đã thử nghiệm nhiều kỹ thuật sẽ định hình phong cách thiết kế nổi tiếng của ông sau này.
Hầu hết mọi người trên Internet đều tin rằng những công việc nhàm chán, ổn định bằng cách nào đó sẽ giết chết sự sáng tạo. Nhưng trong nhiều trường hợp, cuộc sống công sở nhàm chán thực sự cho phép những người này vừa có miếng ăn vừa trau dồi nghề nghiệp cùng một lúc.
Hãy để bản thân nhàm chán, đừng để bị phân tâm
Có lẽ cách nhàm chán nhất trong những cách nhàm chán để trở nên ít nhàm chán và sáng tạo hơn là… chính sự nhàm chán.
Nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng khi bạn thà nhìn chằm chằm vào điện thoại. Ngồi trước khung vẽ khi bạn thà ngồi trước TV.
Plato đã viết rằng sự nhàm chán là mẹ đẻ của mọi phát minh. Tâm trí chúng ta trở nên sáng tạo bởi vì nó giúp chúng ta tránh được nỗi lo lắng cố hữu của chính sự tồn tại của mình.

Khi bạn buồn chán và không có gì khác để làm, bạn phải đối mặt với thực tế rằng bạn có quyền tự quyết định cuộc sống của mình sẽ như thế nào vào khoảnh khắc đó. Và dù ý nghĩ đó có vẻ trao quyền đến đâu, nó cũng thực sự đáng sợ.
Xã hội hiện đại, với tất cả những tiện ích hào nhoáng của nó, đã trở nên rất giỏi trong việc đánh lạc hướng chúng ta khỏi sự nhàm chán và lo lắng này.
Nhưng trong môi trường thích hợp, chính sự nhàm chán và lo lắng đó lại thúc đẩy những người sáng tạo. Thay vì quay lưng lại với nỗi sợ hãi hiện sinh mà sự nhàm chán mang lại, họ sử dụng nó để tạo ra một thứ gì đó. Khi được tận dụng thành hành động, sự lo lắng có thể là một nàng thơ sáng tạo tuyệt vời nếu bạn dám đối diện với nó.
Tác giả đã học được rằng không có sự khác biệt giữa cảm hứng và việc thiếu sự phân tâm. Chúng là cùng một thứ.
Tìm những người sáng tạo nhất trong lĩnh vực của bạn và học hỏi từ họ
Nhiều người mơ ước đưa ra một thứ gì đó nguyên bản và độc đáo đến mức mọi người sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bỏ mọi thứ xuống và kinh ngạc trước thiên tài của họ. Họ bị thúc đẩy bởi ý tưởng tạo ra bài hát/thiết kế/sản phẩm lớn tiếp theo đến mức họ ngồi chờ đợi cho đến khi tìm thấy một thứ sẽ khiến họ khác biệt.
… và họ kết thúc bằng việc chờ đợi mãi mãi và không làm gì cả.

Picasso từng nói nổi tiếng: “Nghệ sĩ giỏi vay mượn, nghệ sĩ vĩ đại ăn cắp.” Ý ông là không có gì thực sự mới mẻ ngoài kia, và những nghệ sĩ vĩ đại hiểu điều đó. Họ hiểu rằng sáng tạo không phải là phát minh, mà là tái phát minh.
Nghiên cứu cho thấy quá trình sáng tạo bắt đầu bằng việc đắm mình vào lĩnh vực bạn quan tâm. Điều đó có nghĩa là: trước tiên, hãy học tập chăm chỉ. Trước khi thêm bất cứ điều gì mới mẻ (và có giá trị!) vào bất kỳ tác phẩm nào, trước tiên bạn phải biết tác phẩm đó là gì và trở nên đủ giỏi để ít nhất là mô phỏng nó, nếu không muốn vượt qua nó.
Điều này đặt nền móng cho phần còn lại của quá trình sáng tạo, cung cấp một nguồn kiến thức và kinh nghiệm về các yếu tố của nghề có thể được tái kết hợp với nhau để đưa ra công việc sáng tạo mới.
Steve Jobs không phát minh ra máy tính cá nhân. Ông không phát minh ra chuột hay giao diện đồ họa. Ông không phát minh ra máy nghe nhạc MP3 hay điện thoại thông minh. Ông thực sự không phát minh ra bất cứ thứ gì.
Ông chỉ làm những thứ cũ tốt hơn.
Hãy tìm những người mà bạn muốn noi gương và bắt đầu học hỏi họ. Bạn không phát triển phong cách hay tiếng nói của riêng mình một cách ngẫu nhiên. Bạn phát triển nó bằng cách trước tiên hiểu phong cách của người khác, và sau đó tự phân biệt mình để tạo ra cái riêng của bạn.
Hãy coi ý tưởng như một khoản đầu tư bằng việc mua thấp và bán cao
Thế giới đầu tư chắc chắn không nổi tiếng là một nơi sôi động của sự sáng tạo. Cổ phiếu, trái phiếu, lãi suất, thuế… tất cả có thể làm bạn nhàm chán đến mức muốn tự đâm mình. Nhưng quy tắc vàng của đầu tư, mua thấp, bán cao, thực sự có thể dạy chúng ta điều gì đó về sự sáng tạo.
Trong đầu tư, các nhà đầu tư sành sỏi thường tìm kiếm các cơ hội mà tiềm năng kinh doanh và nhận thức của công chúng không khớp nhau. Tức là, họ cố gắng mua những công ty có giá trị cao hơn so với những gì hầu hết mọi người tin, và sau đó bán chúng khi nhận thức của thị trường về công ty trở nên chính xác hơn.
Nghệ thuật cũng có nhiều điểm tương đồng với cổ phiếu bị định giá thấp. Ban đầu, khi mọi người nghe về một ý tưởng mới lạ, rất nhiều người sẽ cười nhạo nó là nực cười, kỳ quái, không cần thiết hoặc chỉ là ngu ngốc. Đây là lúc nghệ sĩ “mua” ý tưởng đó ở mức giá thấp, sau đó tìm cách làm mới và “đảo ngược” nó thành một thứ có giá trị cao hơn mà thế giới hiểu và đánh giá cao.
- Indie punk là một thể loại phụ ít được biết đến của những thiếu niên giận dữ cho đến khi Kurt Cobain “đảo ngược” nó thành grunge rock chính thống.
- Máy tính cá nhân được coi là quá đắt đỏ và không thực tế cho đến khi Bill Gates tạo ra phần mềm đủ đơn giản và phổ quát để mọi người thấy chúng có giá trị.
Đó là công việc nghệ thuật của việc mua thấp và bán cao. Hãy hiểu thị trường của bạn. Học cách phát hiện những ý tưởng và tài sản bị định giá thấp. Phát triển kỹ năng tái sử dụng chúng thành một thứ mà mọi người thích và coi trọng.
Và đó chính là sự sáng tạo.
Nguồn: Mark Mason