Áo dài ngũ thân – trang phục truyền thống với năm tà áo đặc trưng – là biểu tượng thanh lịch của Việt Nam, khởi nguồn từ cuộc cải cách trang phục năm 1744 và được hoàn thiện, phổ biến rộng rãi dưới triều Nguyễn (1802-1945).
Từ sự mộc mạc của áo tứ thân, áo ngũ thân mang đến vẻ đẹp trang trọng, phản ánh sự tinh tế trong kỹ thuật may mặc cũng như tư duy văn hóa của người Việt qua các thời kỳ. Với dấu ấn từ Đàng Trong thế kỷ 18 đến cung đình triều Nguyễn, áo dài ngũ thân đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử trang phục truyền thống Việt Nam.

Nguồn gốc lịch sử của áo ngũ thân
Áo dài ngũ thân ra đời vào năm 1744, khi người cai trị Đàng Trong lúc ấy là chúa Nguyễn Phúc Khoát ban hành sắc lệnh cải cách trang phục nhằm phân biệt y phục với Đàng Ngoài, dựa trên một tài liệu cổ từ Trung Quốc về thiên, địa, nhân.
Đây là cột mốc đánh dấu sự xuất hiện của áo ngũ thân, thay thế dần các loại áo truyền thống như áo tứ thân – trang phục bốn tà phổ biến ở miền Bắc từ thế kỷ 17. Sắc lệnh này được xem là bước khởi đầu để áo ngũ thân trở thành một phần của bản sắc dân tộc Việt Nam.
Tuy nhiên, áo dài ngũ thân chỉ thực sự hoàn thiện và lan tỏa khắp nơi dưới triều Nguyễn, đặc biệt từ đầu thế kỷ 19, khi triều đình tiếp tục cải cách để chuẩn hóa trang phục toàn xã hội. Áo ngũ thân được phát triển từ áo tứ thân bằng cách bổ sung một tà nhỏ bên phải phía trước, gọi là “tà con” hoặc “tà phụ,” nâng tổng số tà lên năm.
Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng yêu cầu về sự kín đáo, phù hợp với tư tưởng về lễ nghi và phẩm hạnh thời bấy giờ. Ban đầu, áo ngũ thân là y phục của tầng lớp trung lưu, thượng lưu và quan lại cung đình, sau đó phổ biến trong dân chúng, đặc biệt tại miền Bắc và miền Trung.

Cấu tạo và thiết kế đặc trưng
Áo dài ngũ thân có thiết kế độc đáo, vừa thực dụng vừa mang tính thẩm mỹ cao:
- Thân áo: Gồm năm tà – hai tà trước lớn, hai tà sau, và một tà con nhỏ ở phía trước bên phải. Tà con được may liền với tà trước lớn, che kín phần thân trước, khác với áo tứ thân để hở buộc dây. Tà áo rộng, không bó sát, càng xuống càng xòe ra, với chân tà cong hướng lên như “miệng cười,” tạo dáng vẻ mềm mại, thanh thoát.
- Cổ áo: Có sự khác biệt giữa nam và nữ. Áo nam có cổ cao, thẳng, vuông, tượng trưng cho sự chính trực; áo nữ có cổ thấp, hình tròn hoặc hơi vuông, đơn giản nhưng tinh tế.
- Tay áo: Dài, kín, may liền với thân áo, không có đường cắt rời như áo dài hiện đại.
- Chiều dài: Áo nữ dài qua gối, thường từ vai đến mắt cá chân (dài hơn áo nam), ôm sát hơn áo tứ thân, tạo vẻ trang nhã.
- Nút áo: Có 5 nút, làm từ kim loại, ngọc, gỗ, vải, hoặc ngà voi, vừa tiện dụng vừa mang ý nghĩa văn hóa.
- Chất liệu: Áo thường may bằng lụa tơ tằm cao cấp cho giới thượng lưu, hoặc vải cotton, vải thô cho dân thường. Màu sắc phổ biến là nâu, đen, xanh đậm, nhuộm tự nhiên từ lá bàng hoặc quả mặc nưa, nhưng trong dịp lễ, áo lụa thêu hoa văn rực rỡ như đỏ, vàng được ưa chuộng để tăng sự sang trọng.
- Phụ kiện: Kết hợp với quần lụa ống rộng (màu đen, trắng, hoặc nâu), khăn vấn đội đầu (thường bằng nhiễu hoặc lụa), và đôi khi là áo yếm bên trong để tăng độ kín đáo.
Thiết kế năm tà không chỉ đẹp mắt mà còn tiện lợi, vừa giữ nét mềm mại của áo tứ thân, vừa thêm vẻ trang nghiêm, phù hợp với các dịp lễ nghi quan trọng.

Những Mẫu Áo Dài Ngũ Thân Nữ Đẹp Duyên Dáng
Áo ngũ thân có 2 loại chính là áo ngũ thân tay chẽn (tay áo được bó chẽn vào tay người mặc) và áo ngũ thân tay thụng (hay còn gọi là áo tấc, áo này tay được may rộng ra 20cm đến 30cm tùy vào người mặc, tay áo vuông góc với thân áo và dài bằng hoặc hơn tà áo).
- Áo Tấc
Áo dài ngũ thân tay tấc là loại áo có thiết kế tay rộng, dài thụng. Áo dài ngũ thân tay tấc thường được kết hợp cùng với một chiếc quần dài, áo che từ trên cổ xuống qua đầu gối. Cả áo tấc nữ và áo tấc nam đều thiết kế cổ lập lĩnh, cúc cài bên phải và năm tà áo.
- Áo tay chẽn
Áo tay chẽn được thiết kế may hẹp khoảng 2cm bắt đầu từ khuỷu tay đến ống tay. Trong đó, phần thân trước dài trên mắt cá chân một chút, kết hợp ống tay được thiết kế gọn hơn áo tấc.
Ý nghĩa văn hóa đằng sau
Áo dài ngũ thân mang giá trị văn hóa sâu sắc, gắn liền với triết lý đạo đức truyền thống. Năm tà và năm nút tượng trưng cho “ngũ thường” – nhân, lễ, nghĩa, trí, tín – năm đức tính cốt lõi mà người Việt hướng tới.
Cổ cao, thẳng của áo nam thể hiện sự chính trực, trong khi cổ thấp và vạt dài của áo nữ nhấn mạnh sự dịu dàng, kín đáo. Trang phục này cũng phản ánh sự phân cấp xã hội: áo lụa thêu cầu kỳ dành cho quan lại, quý tộc, trong khi áo vải thô giản dị là lựa chọn của người dân thường.
Dưới triều Nguyễn, áo dài ngũ thân trở thành y phục chính thức trong các dịp lễ hội, cưới hỏi, và nghi lễ cung đình. Đặc biệt tại Huế – kinh đô thời bấy giờ – áo ngũ thân được yêu thích và lưu truyền qua nhiều biến thể cách tân, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền.

Áo ngũ thân từ quá khứ đến hiện tại
Sang đầu thế kỷ 20, áo dài ngũ thân dần nhường chỗ cho áo dài tân thời – phiên bản được cải tiến vào năm 1930 bởi một họa sĩ nổi tiếng. Áo dài tân thời bỏ tà con, thu gọn tay áo, nâng cao cổ, và ôm sát cơ thể hơn, chịu ảnh hưởng từ phong cách phương Tây nhưng vẫn giữ nét truyền thống. Sự chuyển giao này phản ánh nhu cầu hiện đại hóa của xã hội Việt Nam trong thời kỳ giao thoa văn hóa Đông – Tây.

Dù không còn phổ biến trong đời sống hàng ngày, áo dài ngũ thân vẫn được bảo tồn trong các bảo tàng, lễ hội truyền thống, và nghi lễ tại Huế. Nhiều nhà thiết kế hiện đại lấy cảm hứng từ năm tà áo để tạo ra các mẫu áo dài cách tân, sử dụng chất liệu như voan, lụa cao cấp với hoa văn tinh tế, vừa giữ nét cổ điển vừa mang hơi thở đương đại.

Với thiết kế năm tà kín đáo, vẻ đẹp thanh lịch vượt thời gian, nó không chỉ là tiền thân của áo dài hiện đại mà còn là biểu tượng của bản sắc dân tộc. Dù thời gian trôi qua, áo dài ngũ thân vẫn giữ vị trí đặc biệt trong lịch sử và văn hóa Việt Nam, xứng đáng được trân trọng và gìn giữ cho các thế hệ sau.
Xem thêm những bài viết khác dưới đây:
- Áo dài Tứ Thân: Bản sắc trường tồn của Việt phục
- “Tóc Xanh Vạt Áo” – Hàng nghìn bạn trẻ hội tụ trong màn đồng diễn Việt phục
- Áo dài Giao Lĩnh và Viên Lĩnh: Di sản cổ phục Việt Nam