Trong cuốn sách mới nhất của nhà tâm lý học xã hội Jonathan Haidt – Thế Hệ Lo Âu, ông đã đề ra 4 tác hại của người trẻ khi lớn lên trong một xã hội bị chi phối bởi những chiếc điện thoại có trong túi của mỗi người.
Từ đầu những năm 2010, sức khỏe tinh thần của trẻ em và thanh thiếu niên đã suy giảm nghiêm trọng. Tỷ lệ trầm cảm, lo âu và tự làm hại bản thân đang ở mức cao nhất trong lịch sử. Sau nhiều nghiên cứu và tranh luận, các chuyên gia đã xác định nguyên nhân chính: Cuộc khủng hoảng sức khỏe tinh thần này bắt đầu với sự xuất hiện của những điện thoại thông minh.
Nhưng chính xác thì những chiếc màn hình đã gây ra điều gì cho trẻ em chúng ta? Với điều đấy, ta có thể tìm thấy câu trả lời ở nhà tâm lý học xã hội Jonathan Haidt trong cuốn sách bán chạy mới nhất của ông: Thế Hệ Lo Âu (The Anxious Generation: How the Great Rewiring of Childhood is Causing an Epidemic of Mental Illness).
Điện thoại đã thay đổi tuổi thơ như thế nào?
Trong cuốn sách nằm trong số 4 cuốn sách yêu thích của tỷ phú Bill Gates và nằm trong 10 cuốn sách cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama khuyên đọc trong năm 2024, Thế Hệ Lo Âu cho rằng điện thoại thông minh đã làm biến đổi hoàn toàn bản chất của tuổi thơ – từ một thời thơ ấu lành mạnh, vui chơi, trở thành một tuổi thơ chỉ xoay quanh màn hình.
Ông Haidt gọi sự thay đổi này là “cuộc tái thiết lập của tuổi thơ” (great rewiring of childhood), khi sự phát triển não bộ bình thường của trẻ bị gián đoạn, dẫn đến 4 tác hại nền tảng, đó là: Thiếu giao tiếp xã hội, thiếu ngủ, phân tán sự chú ý, và gây nghiện
Tác hại #1: Thiếu giao tiếp xã hội
Kỹ năng xã hội của trẻ được hình thành thông qua sự giao tiếp trực tiếp và các hoạt động tương tác thực tế với người khác. Mạng xã hội là một sự thay thế kém hiệu quả, khiến trẻ mất đi cơ hội phát triển đúng với cách bộ não con người đã tiến hóa. Việc kết nối trực tuyến không thể mang lại những lợi ích về sức khỏe tinh thần như giao tiếp trực tiếp, bởi vì nó thiếu:
- Mặt đối mặt: Giúp trẻ học cách diễn đạt qua ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và cử chỉ.
- Đồng bộ: Cuộc trò chuyện diễn ra theo thời gian thực, giúp trẻ rèn luyện phản xạ xã hội.
- Có sự hiện diện thể chất: Trẻ thực sự ở bên nhau, thay vì cô lập trước màn hình.
- Cảm nhận được thế giới thật: Thông qua chạm, cử chỉ, và các kích thích giác quan khác.
Ngược lại, giao tiếp qua màn hình là đơn độc, không đồng bộ, tách biệt về thể chất và ảo. Nó tước đi của trẻ em những yếu tố nền tảng mà bộ não cần để phát triển khỏe mạnh. Trẻ ngày càng dành ít thời gian khám phá thế giới thực cùng bạn bè, thay vào đó là cô lập trong phòng, lướt vô tận những dòng tin tức và chờ đợi sự xác nhận xã hội từ những người xa lạ trên mạng.
Một bên mang lại lợi ích tâm lý, còn bên kia chỉ đem đến tổn thương – vậy mà chính lựa chọn có hại lại đang chiếm trọn thời gian của trẻ.
Thậm chí, ngay cả khi ngồi cùng nhau, nhiều thiếu niên vẫn chỉ nhắn tin qua điện thoại thay vì trò chuyện trực tiếp, khiến chất lượng tương tác bị hủy hoại. Khi một người rút điện thoại ra giữa cuộc trò chuyện, thông điệp ngầm gửi đến đối phương là: “Bạn không đủ quan trọng với tôi”.
Sự cô lập ngày càng gia tăng, khiến trẻ mất kết nối với thế giới xung quanh, mặc dù chúng đang “kết nối” với cả thế giới qua mạng. Đây chính là nghịch lý đau lòng của thế hệ trẻ hôm nay: Luôn trực tuyến, nhưng lại cô đơn hơn bao giờ hết.
Tác hại #2: Thiếu ngủ
Theo nghiên cứu được tổng hợp lại trong cuốn sách của Haidt, các em chỉ ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm, ít hơn mức cần thiết. Điều này một phần do thay đổi sinh lý trong giai đoạn dậy thì: hầu hết các thiếu niên trở thành “cú đêm”, ngủ muộn hơn. Tuy nhiên, giờ học vẫn bắt đầu sớm, nên các em không thể ngủ bù vào buổi sáng. Hệ quả là tình trạng thiếu ngủ mãn tính khiến trẻ mất tập trung, điểm số giảm sút, và khả năng kiểm soát cảm xúc – vốn dĩ chưa hoàn thiện ở lứa tuổi này – hoàn toàn rối loạn.
Tình hình vốn đã không tốt, nhưng điện thoại thông minh còn khiến mọi thứ tồi tệ hơn. Tình trạng thiếu ngủ gia tăng đáng kể từ năm 2013 – cũng là thời điểm điện thoại thông minh bắt đầu xuất hiện trong phòng ngủ của thanh thiếu niên.
Màn hình điện thoại chứa đầy những nội dung kích thích trí tò mò, khiến trẻ tiếp tục lướt không ngừng đến tận khuya. Ánh sáng xanh từ màn hình cản trở quá trình sản xuất melatonin – loại hormone giúp cơ thể dễ đi vào giấc ngủ. Thay vì ngủ, trẻ em dành thời gian tiếp xúc với những nội dung mang tính kích thích cao (và đôi khi gây lo âu). Kết quả là khi đến giờ ngủ, cơ thể đã mệt nhưng bộ não vẫn tỉnh táo, khiến trẻ vừa kiệt sức vừa căng thẳng. Ngày hôm sau, chúng thức dậy trong trạng thái mệt mỏi, cáu kỉnh, không thể tập trung và thậm chí có thể ngủ gật ngay trong lớp.
Thiếu ngủ mãn tính có liên hệ trực tiếp với các vấn đề sức khỏe tinh thần. Khi não bộ không được nghỉ ngơi và phục hồi đầy đủ, nó sẽ dần suy yếu. Không lâu sau đó, tỷ lệ trầm cảm và lo âu cũng gia tăng theo.
Ngoài ra, thiếu ngủ còn dẫn đến các vấn đề hành vi, như gia tăng tính hung hăng và bốc đồng. Trong giai đoạn dậy thì, não bộ phát triển nhanh chóng, và giấc ngủ đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc củng cố các kết nối thần kinh. Việc sử dụng màn hình vào ban đêm gây rối loạn quá trình này, cản trở sự phát triển lành mạnh của não, và góp phần không nhỏ vào cuộc khủng hoảng sức khỏe tinh thần mà chúng ta đang chứng kiến.

Tác hại #3: Phân tán sự chú ý
Mạng xã hội, tin nhắn, trò chơi điện tử, tin nóng, chuyện đời tư của người nổi tiếng, những cập nhật vô thưởng vô phạt từ hàng ngàn “bạn bè” trực tuyến – tất cả đổ dồn vào màn hình điện thoại. Mỗi lần điện thoại rung hoặc phát âm báo, sự chú ý của trẻ lại bị gián đoạn.
Cuộc chiến giành lấy sự chú ý của thanh thiếu niên diễn ra khốc liệt, bởi lẽ đây là một thị trường trị giá hàng tỷ đô la. Các công ty công nghệ ít quan tâm đến việc sự mất tập trung này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng học tập, giấc ngủ hay các mối quan hệ cá nhân của trẻ em ra sao.
Một dẫn chứng cụ thể được đề cập trong Thế Hệ Lo Âu của Jonathan Haidt là cuốn sách The Shallows: What the Internet is Doing to Our Brains của Nicholas Carr. Trong đó, tác giả đã viết về việc con người đang đánh mất khả năng tập trung sâu vào 1 nhiệm vụ duy nhất. Thay vì đọc sách một cách cẩn thận, chúng ta liên tục nhảy từ liên kết này sang liên kết khác, để rồi cuối cùng mất dần khả năng suy nghĩ sâu sắc.
Đối với người lớn, đây đã là một vấn đề nan giải, nhưng với thanh thiếu niên, mọi chuyện còn khó khăn hơn nhiều. Bộ não của các em chưa phát triển hoàn thiện, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán – khu vực chịu trách nhiệm về khả năng kiểm soát bản thân. Vì thế, chúng rất dễ bị cuốn vào vòng xoáy của những cám dỗ trên màn hình.
Các nhà thiết kế ứng dụng biết rõ điều này và tận dụng những chiến thuật tâm lý để giữ chân người dùng càng lâu càng tốt. Với trẻ em, việc chống lại những cám dỗ này gần như là bất khả thi.
Khi sự tập trung liên tục bị phân mảnh, não bộ của trẻ em bị tái cấu trúc theo hướng tiêu cực. Hậu quả là trẻ mất dần khả năng tư duy sâu sắc và độc lập. Hiện tượng này thậm chí giống như một dạng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) do môi trường tác động – chứ không phải do yếu tố sinh học.
Việc đa nhiệm trên môi trường kỹ thuật số (media multitasking) không chỉ làm suy giảm khả năng tập trung mà còn gây tổn hại đến các chức năng điều hành của não bộ (executive function). Những kỹ năng quan trọng như kiểm soát bản thân, duy trì sự tập trung, lập kế hoạch, và kháng cự trước những cám dỗ – đều không có cơ hội phát triển đầy đủ.
Khi bị mắc kẹt trong tình trạng này quá lâu, một đứa trẻ có nguy cơ không bao giờ thực sự trưởng thành về mặt nhận thức và tư duy. Thay vì phát triển thành một người lớn có khả năng kiểm soát bản thân và suy nghĩ chín chắn, trẻ bị mắc kẹt trong một trạng thái kéo dài của tuổi vị thành niên – mãi mãi loay hoay với những cú lướt vô tận trên màn hình.
Tác hại #4: Gây nghiện
Dopamine là chất dẫn truyền thần kinh chịu trách nhiệm về cảm giác khoái cảm và đau đớn. Khi dopamine được giải phóng, bộ não ghi nhận tín hiệu: “Hãy làm điều này nhiều hơn!”. Ở trên màn hình mang lại một chuỗi kích thích dopamine không ngừng, và giống như ma túy, nó có khả năng gây nghiện mạnh mẽ.
Ví dụ: Khi một con bạc thắng lớn, họ không rời sòng bài với số tiền thắng cược – mà họ tiếp tục đặt cược nhiều hơn. Hiệu ứng này cũng xảy ra với mạng xã hội, trò chơi điện tử và các loại phương tiện kỹ thuật số khác. Những sản phẩm này không chỉ đơn thuần là công cụ giải trí; chúng được thiết kế để gây nghiện hành vi, kích thích dopamine, khiến người dùng khao khát và sử dụng một cách cưỡng chế.
Instagram, một trong những mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, có thể được xem như một cỗ máy đánh bạc gây nghiện y như trên. Các công ty công nghệ đã tận dụng cách thiết kế này để thao túng não bộ, tối ưu hóa thời gian sử dụng màn hình và khiến người dùng gắn bó với sản phẩm của họ càng lâu càng tốt.

Cơ chế gây nghiện của điện thoại thông minh có thể được giải thích bằng lý thuyết điều kiện hóa hành vi (operant conditioning), do nhà tâm lý học B.F. Skinner phát triển từ những năm 1940. Khi một con chuột trong phòng thí nghiệm nhấn cần gạt và nhận được phần thưởng không theo quy luật cố định, nó sẽ tiếp tục nhấn vô tận với hy vọng nhận thêm phần thưởng. Điện thoại thông minh hoạt động theo cơ chế tương tự:
- Kích thích từ bên ngoài: Một thông báo xuất hiện – hứa hẹn điều gì đó thú vị.
- Phản ứng dopamine: Người dùng mở điện thoại, trải nghiệm cảm giác hài lòng, kích thích trung khu khen thưởng trong não.
- Hành vi lặp lại: Cảm giác này thúc đẩy người dùng tiếp tục mở điện thoại nhiều lần để tìm kiếm lần “thưởng” tiếp theo.
- Chuyển thành thói quen: Khi quá trình này lặp lại liên tục, não bộ bắt đầu khao khát phần thưởng ngẫu nhiên, và việc sử dụng điện thoại trở thành một hành vi tự động.
Nhưng quan trọng hơn, các ứng dụng được thiết kế không có điểm dừng tự nhiên. Các thao tác cuộn vô tận (infinite scroll), nội dung được cập nhật không ngừng, và sự bất định về phần thưởng khiến não bộ không thể rời xa màn hình.
Nhà nghiên cứu về nghiện ngập Anna Lembke đã giải thích cơ chế này trong cuốn sách Dopamine Nation. Bà chỉ ra rằng khi não bộ tiếp xúc với mức dopamine cao liên tục, nó sẽ tự điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng giữa khoái cảm và đau đớn (pleasure-pain balance). Cụ thể, não giảm sản xuất dopamine tự nhiên để đối phó với sự kích thích liên tục từ màn hình. Hệ quả là:
- Người dùng bắt đầu cảm thấy ít hài lòng hơn với cùng một mức độ sử dụng.
- Để đạt lại cảm giác vui thích ban đầu, họ cần tiêu thụ ngày càng nhiều nội dung số hơn.
- Đến một thời điểm, ngay cả khi tăng liều lượng, họ cũng không còn cảm thấy vui vẻ nữa.
Trạng thái này được gọi là “Anhedonia” – tức là không còn khả năng cảm nhận khoái cảm, dù là từ màn hình hay từ các hoạt động ngoài đời thực. Đây chính là một trong những dấu hiệu của trầm cảm lâm sàng. Thực tế, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc nghiện công nghệ số có liên hệ chặt chẽ với tỷ lệ gia tăng của bệnh trầm cảm và lo âu trong giới trẻ.
Nói cách khác, điện thoại không chỉ thay đổi cách chúng ta sử dụng thời gian – mà nó còn thay đổi cả cấu trúc não bộ, giam cầm người dùng trong một vòng luẩn quẩn của sự kích thích liên tục và cảm giác trống rỗng kéo dài.
Xem thêm những bài viết khác dưới đây:
- Kẻ thù thầm lặng của GenZ – The Practice of Not Thinking
- Làm sao để người hướng nội networking mà không gượng ép?
- Bạn Có Đang Bỏ Lỡ Sức Mạnh Của Sách Trong Hành Trình Trưởng Thành?